Nhồi máu cơ tim: Dấu hiệu, nguyên nhân và “giờ vàng” xơ cứu

Nhồi máu cơ tim: Dấu hiệu, nguyên nhân và "giờ vàng" xơ cứu

Nhồi máu cơ tim, hay còn gọi là cơn đau tim, là một tình trạng cấp cứu y tế cực kỳ nguy hiểm xảy ra khi dòng máu cung cấp cho tim bị chặn đột ngột, khiến một phần cơ tim bị tổn thương hoặc hoại tử. Trong những giây phút sinh tử này, thời gian chính là sự sống, mỗi phút trôi qua mà không được cấp cứu kịp thời đều làm tăng nguy cơ tổn thương vĩnh viễn cho tim. Bài viết dưới đây Raydel sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về căn bệnh nguy hiểm này: từ cách nhận biết dấu hiệu sớm, hướng dẫn sơ cứu đúng cách để cứu sống người bệnh, đến các phương pháp điều trị hiện đại và biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Nhồi máu cơ tim là gì?

Hãy tưởng tượng trái tim như một ngôi nhà không ngừng hoạt động, và các động mạch vành chính là những đường ống dẫn nước nuôi sống từng “phòng” bên trong. Nhồi máu cơ tim xảy ra khi một trong những đường ống này bị tắc nghẽn hoàn toàn bởi một cục máu đông, khiến dòng máu không thể đến nuôi dưỡng một phần cơ tim và khu vực ấy bắt đầu “chết” đi.

Cơ chế bắt đầu từ việc mảng xơ vữa trong lòng động mạch bị nứt vỡ, kích hoạt tiểu cầu kéo đến tụ lại tạo thành cục máu đông, rồi dần dần lấp kín lòng mạch và chặn đứng dòng máu. Đây là một cuộc chạy đua với thời gian, bởi mỗi phút trôi qua, vùng cơ tim thiếu máu càng tổn thương nghiêm trọng hơn.

Nếu không được cấp cứu kịp thời để tái thông dòng chảy, phần cơ tim hoại tử sẽ không thể hồi phục. Nếu kéo theo hàng loạt biến chứng nguy hiểm như suy tim, rối loạn nhịp tim hoặc ngừng tim đột ngột, đe dọa trực tiếp đến tính mạng người bệnh.

Nhồi máu cơ tim xảy ra khi một trong những đường ống này bị tắc nghẽn hoàn toàn bởi một cục máu đông
Nhồi máu cơ tim xảy ra khi một trong những đường ống này bị tắc nghẽn hoàn toàn bởi một cục máu đông

Các dấu hiệu cảnh báo nhồi máu cơ tim không thể bỏ qua

Triệu chứng nhồi máu cơ tim không phải lúc nào cũng rõ ràng và giống nhau ở tất cả mọi người. Có người trải qua cơn đau thắt ngực dữ dội, nhưng cũng có người chỉ thấy mệt mỏi bất thường hoặc hơi khó thở. Chính vì vậy, việc nhận biết các dấu hiệu cảnh báo từ sớm là vô cùng quan trọng để kịp thời xử trí và cứu sống người bệnh. Một số dấu hiệu cảnh báo phổ biến như:

  • Đau thắt ngực: Cảm giác như bị đè nặng, bóp nghẹt hoặc nóng rát sau xương ức. Đau thường xuất hiện ở giữa ngực, có thể lan lên vai, cổ, hàm hoặc lan xuống cánh tay trái. Cơn đau kéo dài trên 15–20 phút và không thuyên giảm khi nghỉ ngơi.

  • Khó thở: Cảm giác hụt hơi, thở dốc, đặc biệt là khi nghỉ ngơi hoặc gắng sức nhẹ.

  • Vã mồ hôi lạnh, da tái nhợt: Đổ mồ hôi không rõ nguyên nhân, kèm cảm giác lạnh run hoặc ớn lạnh.

  • Chóng mặt, buồn nôn hoặc nôn: Có thể kèm theo choáng váng, đứng không vững.

  • Cảm giác mệt lả đột ngột không rõ nguyên nhân, như kiệt sức sau một hoạt động nhẹ.

  • Đau ở các vị trí khác: Như đau vùng thượng vị (dễ nhầm với đau dạ dày), đau lưng, hoặc đau giữa hai bả vai.

  • Chỉ có triệu chứng khó thở, không kèm đau ngực – dễ bị bỏ qua hoặc nhầm với các vấn đề hô hấp thông thường.

Cảm giác hụt hơi, thở dốc
Cảm giác hụt hơi, thở dốc

5 Bước sống còn trong “giờ vàng”

Khi nghi ngờ ai đó bị nhồi máu cơ tim, sự bình tĩnh và hành động đúng của bạn có thể quyết định sinh mạng của họ. Hãy thực hiện ngay 5 bước sau đây:

Bước 1: Gọi ngay cấp cứu 115

Việc đầu tiên và quan trọng nhất. Gọi ngay cấp cứu và cung cấp thông tin rõ ràng về tình trạng bệnh nhân, địa điểm cụ thể, số người bị nạn. Không chờ đợi xem tình trạng có cải thiện hay không.

Gọi ngay cấp cứu 115 ngay lập tức
Gọi ngay cấp cứu 115 ngay lập tức

Bước 2: Đặt bệnh nhân ở tư thế thoải mái

Đặt bệnh nhân ngồi tựa lưng vào tường, hoặc nửa nằm nửa ngồi, đầu và vai nâng cao. Nới lỏng quần áo, cà vạt, thắt lưng để dễ thở hơn.

Đặt bệnh nhân ở tư thế thoải mái
Đặt bệnh nhân ở tư thế thoải mái

Bước 3: Cho dùng thuốc (nếu có)

Hỏi bệnh nhân hoặc người thân xem có mang theo thuốc Aspirin hoặc Nitroglycerin được bác sĩ kê sẵn không. Nếu có:

  • Cho bệnh nhân nhai 1 viên Aspirin 300mg (nếu không dị ứng, không có tiền sử rối loạn đông máu).

  • Ngậm 1 viên Nitroglycerin dưới lưỡi theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Tuyệt đối không tự ý cho thuốc nếu không rõ tình trạng.

Cho bệnh nhân uống thuốc Aspirin hoặc Nitroglycerin được bác sĩ kê sẵn
Cho bệnh nhân uống thuốc Aspirin hoặc Nitroglycerin được bác sĩ kê sẵn

Bước 4: Trấn an và theo dõi

Ở bên cạnh, giữ bệnh nhân tỉnh táo bằng cách trò chuyện nhẹ nhàng. Theo dõi nhịp thở, mức độ tỉnh táo cho đến khi xe cấp cứu đến. Nếu bệnh nhân ngừng thở hoặc mất ý thức, sẵn sàng hồi sức tim phổi (CPR) nếu bạn được huấn luyện.

Theo dõi nhịp thở, mức độ tỉnh táo và sẵn sàng hồi sức tim phổi
Theo dõi nhịp thở, mức độ tỉnh táo và sẵn sàng hồi sức tim phổi

Bước 5: Tuyệt đối không

  • KHÔNG để bệnh nhân một mình.

  • KHÔNG để bệnh nhân tự lái xe đến bệnh viện.

  • KHÔNG cạo gió, đánh gió, hay cho uống thuốc không rõ nguồn gốc.

KHÔNG cạo gió khi xơ cứu người bị nhồi máu cơ tim
KHÔNG cạo gió khi xơ cứu người bị nhồi máu cơ tim

Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ hàng đầu

Nguyên nhân trực tiếp gây nhồi máu cơ tim là do động mạch vành – mạch máu nuôi tim – bị tắc nghẽn đột ngột, thường bởi cục máu đông hình thành trên nền mảng xơ vữa đã tích tụ từ trước. Khi mảng xơ vữa bị nứt hoặc vỡ, tiểu cầu nhanh chóng kết tụ tại vị trí tổn thương, tạo thành cục máu đông và làm tắc dòng máu. Hậu quả là một phần cơ tim không được cung cấp oxy, dẫn đến hoại tử nếu không được can thiệp kịp thời.

Nguyên nhân trực tiếp gây nhồi máu cơ tim là do động mạch vành
Nguyên nhân trực tiếp gây nhồi máu cơ tim là do động mạch vành

Các yếu tố nguy cơ gây nhồi máu cơ tim hàng đầu được chia thành hai nhóm:

Nhóm có thể kiểm soát:

  • Hút thuốc lá: Làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa và gây co thắt mạch vành.

  • Tăng huyết áp: Gây tổn thương thành mạch, thúc đẩy hình thành cục máu đông.

  • Tăng cholesterol máu: Đặc biệt là LDL-C cao, tạo điều kiện hình thành mảng xơ vữa.

  • Đái tháo đường: Làm tổn hại hệ mạch máu và tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim gấp nhiều lần.

  • Béo phì, ít vận động: Góp phần vào các bệnh lý nền kể trên.

  • Căng thẳng kéo dài: Gây ảnh hưởng xấu đến tim mạch và huyết áp.

  • Chế độ ăn không lành mạnh: Ăn nhiều chất béo bão hòa, muối, đường.

Chế độ ăn không lành mạnh
Chế độ ăn không lành mạnh

Nhóm không thể kiểm soát:

  • Tuổi tác: Nguy cơ tăng rõ rệt sau tuổi 45 ở nam và sau mãn kinh ở nữ.

  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn, nhưng phụ nữ sau mãn kinh cũng có nguy cơ đáng kể.

  • Tiền sử gia đình: Nếu người thân từng bị nhồi máu cơ tim sớm (nam <55 tuổi, nữ <65 tuổi).

  • Tiền sử bệnh tim mạch: Như bệnh mạch vành, đau thắt ngực, đột quỵ.

Yếu tố tuổi tác
Yếu tố tuổi tác

Các biến chứng của nhồi máu cơ tim

Nếu không được can thiệp kịp thời, nhồi máu cơ tim có thể để lại nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến cả tính mạng và chất lượng cuộc sống lâu dài. Một vài biến chứng xảy ra ngay trong hoặc sau cơn nhồi máu có thể kể đến như:

  • Rối loạn nhịp tim: Như rung thất, tim đập nhanh hoặc chậm bất thường.

  • Suy tim cấp: Do phần lớn cơ tim bị tổn thương, tim không bơm máu hiệu quả.

  • Choáng tim: Huyết áp tụt nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.

  • Ngừng tim đột ngột: Là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trước khi đến viện.

  • Thủng vách tim hoặc vỡ tim: Hiếm gặp nhưng có tỷ lệ tử vong cao.

  • Suy tim mạn tính: Giảm khả năng vận động, dễ mệt, khó thở dai dẳng.

  • Tái nhồi máu cơ tim: Nguy cơ cao nếu không kiểm soát tốt yếu tố nguy cơ.

  • Rối loạn nhịp tim mạn tính: Gây chóng mặt, ngất, thậm chí đột tử.

  • Hình thành cục máu đông trong tim: Có thể gây đột quỵ nếu di chuyển đến não.

Suy tim cấp biến chứng nhồi máu cơ tim
Suy tim cấp – Biến chứng nhồi máu cơ tim

Chẩn đoán chính xác nhồi máu cơ tim bằng cách nào?

Việc chẩn đoán sớm và chính xác nhồi máu cơ tim giúp bác sĩ kịp thời đưa ra phương án điều trị cứu sống người bệnh. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán quan trọng:

Điện tâm đồ

Là xét nghiệm đầu tay, giúp ghi lại hoạt động điện của tim qua từng nhịp đập. ECG có thể phát hiện bất thường đặc trưng như sóng ST chênh lên – dấu hiệu điển hình của nhồi máu cơ tim cấp. Thủ thuật này nhanh chóng, không đau và thường được thực hiện tại phòng cấp cứu.

Xét nghiệm men tim

Troponin là một loại protein được phóng thích vào máu khi cơ tim bị tổn thương. Mức troponin tăng cao là bằng chứng xác nhận nhồi máu cơ tim. Xét nghiệm này rất nhạy và đặc hiệu, thường được lặp lại nhiều lần trong vài giờ đầu để theo dõi diễn tiến.

Siêu âm tim

Dùng sóng siêu âm để quan sát hình ảnh hoạt động của tim theo thời gian thực. Siêu âm tim giúp phát hiện vùng cơ tim vận động yếu hoặc không vận động – dấu hiệu cho thấy tổn thương do thiếu máu.

Chụp mạch vành

Là phương pháp xâm lấn, đưa ống thông nhỏ vào động mạch để bơm thuốc cản quang và chụp hình mạch vành. Đây là tiêu chuẩn vàng để xác định chính xác vị trí và mức độ tắc nghẽn, đồng thời có thể can thiệp (đặt stent) ngay trong lúc chụp nếu cần thiết.

Đọc điện tâm đồ là một trong những cách chẩn đoán chính xác nhồi máu cơ tim
Đọc điện tâm đồ là một trong những cách chẩn đoán chính xác nhồi máu cơ tim

.

Lộ trình điều trị nhồi máu cơ tim tại bệnh viện

Can thiệp cấp cứu

Ngay khi nhập viện và được xác định nhồi máu cơ tim, bệnh nhân sẽ được ưu tiên tái thông mạch vành càng sớm càng tốt, nhằm khôi phục dòng máu nuôi tim. Phương pháp hiệu quả và phổ biến nhất hiện nay là can thiệp mạch vành qua da (PCI) – hay còn gọi là đặt stent động mạch vành. Bác sĩ sẽ đưa một ống thông nhỏ vào mạch máu (thường là từ cổ tay hoặc bẹn), luồn đến vị trí tắc nghẽn trong động mạch vành, sau đó dùng bóng nong và đặt một stent (giá đỡ kim loại) để giữ mạch máu luôn thông thoáng. Quy trình này cần thực hiện trong “thời gian vàng” – tốt nhất trong vòng 90 phút kể từ khi khởi phát triệu chứng.

Điều trị nội khoa

Sau can thiệp, bệnh nhân cần được điều trị nội khoa tích cực để ngăn ngừa biến chứng và tái phát. Bác sĩ sẽ chỉ định thuốc chống đông máu, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển (ACE), statin giảm cholesterol cùng các loại thuốc hỗ trợ tim khác. Việc tuân thủ đúng phác đồ, kết hợp theo dõi định kỳ và điều chỉnh liều lượng là yếu tố then chốt để phục hồi ổn định và phòng tránh nhồi máu tái phát.

Điều trị nhồi máu cơ tim tại bệnh viện
Điều trị nhồi máu cơ tim tại bệnh viện

Lối sống và phục hồi sau cơn nhồi máu cơ tim

Sau khi qua cơn nguy kịch, việc phục hồi và duy trì lối sống lành mạnh là điều kiện tiên quyết để tránh nhồi máu cơ tim tái phát và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Dinh dưỡng

  • Nên ăn: Cá hồi, cá thu, dầu ô liu, rau xanh, yến mạch, quả bơ, hạt óc chó.

  • Cần tránh: Thực phẩm nhiều muối, mỡ bão hòa, đường tinh luyện, đồ chiên xào, nội tạng động vật.

Vận động

  • Nên: Tập đi bộ, đạp xe nhẹ nhàng, yoga hoặc bơi lội sau khi được bác sĩ đồng ý.

  • Tránh: Gắng sức đột ngột, tập quá sức hoặc vận động cường độ cao trong giai đoạn đầu phục hồi.

  • Lưu ý: Nên tham gia chương trình phục hồi chức năng tim mạch nếu có.

Tâm lý

  • Quan trọng: Giữ tinh thần lạc quan, tránh căng thẳng kéo dài.

  • Nên: Tham gia các nhóm hỗ trợ, thiền hoặc trị liệu tâm lý nếu cảm thấy lo âu, trầm cảm.

  • Luôn nhớ: Tâm lý ổn định giúp tim phục hồi nhanh hơn.

Dinh dưỡng, vận động và tâm lý cần được chú trọng khi hục hồi sau cơn nhồi máu cơ tim
Dinh dưỡng, vận động và tâm lý cần được chú trọng khi hục hồi sau cơn nhồi máu cơ tim

Chủ động phòng ngừa nhồi máu cơ tim từ hôm nay

Đừng đợi đến khi tim lên tiếng mới bắt đầu quan tâm. Hãy hành động ngay từ hôm nay để bảo vệ trái tim của bạn:

  • Bỏ thuốc lá càng sớm càng tốt.

  • Duy trì huyết áp, đường huyết và cholesterol ở mức ổn định.

  • Ăn uống lành mạnh, hạn chế chất béo xấu và muối.

  • Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.

  • Kiểm soát căng thẳng, ngủ đủ giấc và nghỉ ngơi hợp lý.

  • Khám sức khỏe định kỳ đặc biệt nếu bạn có yếu tố nguy cơ.

  • Không tự ý bỏ thuốc điều trị nếu đang có bệnh tim mạch.

Chủ động phòng ngừa nhồi máu cơ tim
Chủ động phòng ngừa nhồi máu cơ tim

Các câu hỏi thường gặp về bệnh nhồi máu cơ tim

Dưới đây là những câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và cách xử lý bệnh nhồi máu cơ tim.

Người bị nhồi máu cơ tim sống được bao lâu?

Tuổi thọ sau nhồi máu cơ tim phụ thuộc vào mức độ tổn thương tim, bệnh lý nền và lối sống; nhiều người có thể sống khỏe hàng chục năm nếu điều trị và kiểm soát tốt.

Phẫu thuật nhồi máu cơ tim bao nhiêu tiền?

Chi phí phẫu thuật (như đặt stent hoặc bắc cầu mạch vành) dao động từ 40–150 triệu đồng, tùy bệnh viện và loại vật tư sử dụng.

Bệnh nhồi máu não sống được bao lâu?

Thời gian sống sau nhồi máu não phụ thuộc vào mức độ tổn thương não, tuổi tác và khả năng phục hồi; nhiều người có thể sống lâu nếu điều trị sớm và phục hồi tốt.

Nhồi máu cơ tim nên uống thuốc gì?

Thường dùng thuốc chống kết tập tiểu cầu, thuốc hạ mỡ máu, chẹn beta và thuốc giãn mạch; cần dùng theo chỉ định bác sĩ.

Làm gì khi bị nhồ máu cơ tim?

Gọi cấp cứu ngay lập tức, giữ người bệnh nằm yên, nới lỏng quần áo và theo dõi nhịp thở cho đến khi được đưa đến bệnh viện.

Có thể bạn quan tâm 

Nhồi máu cơ tim là một tình trạng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời trong “giờ vàng”. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu, hiểu rõ nguyên nhân và chủ động sơ cứu đúng cách có thể giúp giảm thiểu tổn thương tim và tăng khả năng sống sót. Hãy luôn theo dõi sức khỏe tim mạch, đặc biệt nếu bạn có các yếu tố nguy cơ liên quan đến nhồi máu cơ tim, để bảo vệ bản thân và những người thân yêu một cách hiệu quả nhất.

Voucher

Hiện chưa có mã giảm giá nào.