Đột quỵ là một trong những nguyên nhân gây tử vong và tàn tật hàng đầu trên toàn thế giới, có thể xảy ra bất ngờ và cướp đi sinh mạng chỉ trong vài phút. Cùng Raydel theo dõi bài viết để hiểu rõ đột quỵ là gì, nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo, và tìm ra những cách phòng tránh hiệu quả nhất để bảo vệ bản thân và gia đình.
Đột quỵ là gì?
Đột quỵ (hay còn gọi là tai biến mạch máu não) là tình trạng não bộ bị tổn thương nghiêm trọng do dòng máu cung cấp cho não bị gián đoạn, tắc nghẽn hoặc suy giảm đột ngột. Khi não không nhận đủ oxy và dưỡng chất, các tế bào thần kinh sẽ bắt đầu chết chỉ sau vài phút, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động, ngôn ngữ, trí nhớ và thậm chí có thể đe dọa tính mạng.
Đột quỵ là một cấp cứu y tế nguy hiểm, cần được phát hiện và can thiệp kịp thời. Nếu không được cấp cứu sớm, số lượng tế bào não chết sẽ tăng nhanh, để lại di chứng nặng nề như liệt, méo miệng, mất khả năng nói, suy giảm thị lực hoặc rối loạn cảm xúc.

Các loại đột quỵ thường gặp
Đột quỵ thiếu máu cục bộ (87%)
Đột quỵ thiếu máu cục bộ xảy ra khi dòng máu lên não bị tắc nghẽn, khiến các tế bào não không nhận đủ oxy và dưỡng chất, dẫn đến tổn thương hoặc chết tế bào. Nguyên nhân phổ biến là cục máu đông hình thành trong mạch máu.
Có hai loại chính:
-
Đột quỵ do huyết khối: Cục máu đông hình thành tại chỗ, thường do xơ vữa động mạch.
-
Đột quỵ do thuyên tắc: Cục máu đông di chuyển từ nơi khác (tim hoặc động mạch lớn) đến não và gây tắc nghẽn.
Đột quỵ xuất huyết não (13%)
Đột quỵ xuất huyết xảy ra khi mạch máu trong não bị vỡ, làm máu chảy vào mô não. Máu tràn vào gây chèn ép mô não, làm tổn thương tế bào thần kinh xung quanh và dẫn đến suy giảm chức năng vận động, ngôn ngữ hoặc tư duy. Nguyên nhân thường gặp là tăng huyết áp lâu ngày làm suy yếu thành mạch hoặc phình mạch não.
Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA)
Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA – transient ischemic attack) là tình trạng dòng máu lên não giảm tạm thời, gây ra triệu chứng giống đột quỵ như tê mặt, yếu tay chân, khó nói. Tuy nhiên, các triệu chứng chỉ kéo dài vài phút hoặc dưới 24 giờ và tự hết.
TIA là lời cảnh báo quan trọng, báo hiệu nguy cơ đột quỵ toàn phát sắp xảy ra. Người bị TIA cần đến khám khẩn cấp, kiểm tra mạch máu và tim mạch để phòng ngừa đột quỵ nặng hơn trong tương lai.

Nguyên nhân gây đột quỵ
Đột quỵ xảy ra khi dòng máu lên não bị gián đoạn do tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu. Tuy nhiên, đằng sau đó là hàng loạt nguyên nhân và yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh. Các nguyên nhân gây đột quỵ thường được chia thành 2 nhóm chính: yếu tố không thể thay đổi và yếu tố bệnh lý, lối sống.
Các yếu tố không thể thay đổi
Một số yếu tố tự nhiên liên quan đến cơ địa hoặc di truyền có thể khiến nguy cơ đột quỵ tăng cao, bao gồm:
- Tuổi tác: Nguy cơ đột quỵ tăng dần theo tuổi. Từ sau 55 tuổi, cứ mỗi 10 năm, khả năng bị đột quỵ lại tăng gấp đôi.
- Giới tính: Nam giới có tỷ lệ mắc đột quỵ cao hơn nữ, tuy nhiên nữ giới có xu hướng tử vong cao hơn khi bị đột quỵ.
- Tiền sử gia đình: Người có người thân từng bị đột quỵ hoặc bệnh tim mạch sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn bình thường.
- Chủng tộc và di truyền: Một số nhóm dân cư, chẳng hạn người gốc Phi, có tỷ lệ mắc đột quỵ cao hơn do yếu tố di truyền và bệnh lý mạch máu.
Các yếu tố bệnh lý và lối sống
Đây là nhóm nguyên nhân có thể kiểm soát được, nhưng lại là tác nhân hàng đầu gây đột quỵ hiện nay:
- Tăng huyết áp: Là nguyên nhân phổ biến nhất, gây tổn thương thành mạch, khiến mạch máu dễ vỡ hoặc hình thành cục máu đông, dẫn đến đột quỵ thiếu máu hoặc xuất huyết não.
- Bệnh tim mạch: Các bệnh như rung nhĩ, hở van tim, suy tim hoặc nhịp tim không đều có thể làm hình thành huyết khối, di chuyển lên não gây tắc nghẽn mạch máu.
- Đái tháo đường: Làm tổn thương mạch máu nhỏ, gây xơ vữa động mạch và tăng nguy cơ đột quỵ.
- Rối loạn mỡ máu (cholesterol cao): Khi cholesterol tích tụ trong thành mạch, chúng tạo thành mảng xơ vữa, cản trở lưu thông máu lên não.
- Thừa cân, béo phì: Là nguyên nhân gián tiếp gây cao huyết áp, tiểu đường và mỡ máu cao, làm tăng nguy cơ đột quỵ.
- Hút thuốc lá: Người hút thuốc có nguy cơ đột quỵ cao gấp 2 lần. Nicotine và CO trong khói thuốc gây xơ cứng động mạch, tăng huyết áp và hình thành cục máu đông.
- Lạm dụng rượu, chất kích thích: Uống quá nhiều rượu hoặc sử dụng ma túy có thể làm tổn thương mạch máu và tăng huyết áp đột ngột, dẫn đến xuất huyết não.
- Lối sống ít vận động: Thiếu tập luyện khiến tuần hoàn kém, tăng cân, tăng mỡ máu, làm tăng rủi ro đột quỵ.
- Chế độ ăn không lành mạnh: Ăn nhiều chất béo bão hòa, muối, đường và ít rau xanh khiến mạch máu dễ bị xơ vữa.
- Thuốc tránh thai và liệu pháp hormone: Một số phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai hoặc điều trị nội tiết tố có thể tăng nguy cơ hình thành huyết khối.

Dấu hiệu đột quỵ – Quy tắc F.A.S.T.
Đột quỵ thường xảy ra đột ngột và tiến triển rất nhanh, chỉ trong vài phút có thể để lại tổn thương não nghiêm trọng nếu không được cấp cứu kịp thời. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu đột quỵ giúp người bệnh được can thiệp đúng lúc, giảm thiểu nguy cơ tử vong và di chứng.Một trong những phương pháp được khuyến nghị trên toàn thế giới để nhận biết sớm đột quỵ là quy tắc F.A.S.T, giúp ghi nhớ nhanh các biểu hiện điển hình nhất.
F – Face (Mặt): Dấu hiệu và cách kiểm tra
- Dấu hiệu: Một bên mặt bị xệ hoặc méo lệch, nụ cười không cân đối, khó kiểm soát cơ mặt. Người bệnh có thể cảm thấy tê cứng nửa mặt, môi và má rũ xuống.
- Cách kiểm tra: Hãy yêu cầu người nghi ngờ bị đột quỵ cười hoặc nhe răng. Nếu nụ cười méo hoặc một bên miệng không nhấc lên được, đó là dấu hiệu cảnh báo sớm của đột quỵ.
A – Arms (Tay): Dấu hiệu và cách kiểm tra
- Dấu hiệu: Người bệnh có thể yếu hoặc tê liệt một bên tay/chân, mất khả năng kiểm soát vận động, không thể nhấc tay hoặc giữ tay ở cùng độ cao. Một số trường hợp cảm thấy tê buốt, mất cảm giác ở nửa cơ thể.
- Cách kiểm tra: Yêu cầu người bệnh giơ cả hai tay lên ngang vai. Nếu một tay bị rơi xuống hoặc không thể nâng lên được, rất có thể người đó đang trong cơn đột quỵ.
S – Speech (Lời nói): Dấu hiệu và cách kiểm tra
- Dấu hiệu: Người bị đột quỵ có thể nói ngọng, líu lưỡi, phát âm không rõ, không hiểu người khác nói gì hoặc không thể diễn đạt câu nói trọn vẹn.
- Cách kiểm tra: Hãy yêu cầu người đó lặp lại một câu đơn giản như “Hôm nay trời đẹp”. Nếu phát âm sai, nói lắp hoặc không nói được, đó là triệu chứng rõ ràng của đột quỵ và cần gọi cấp cứu ngay.
T – Time (Thời gian): Gọi cấp cứu ngay lập tức
T trong “F.A.S.T” là “Time to call 115” – Thời gian là vàng trong điều trị đột quỵ. Khi nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào ở trên, hãy gọi cấp cứu ngay, không chần chừ hay tự điều trị. Ghi nhớ thời điểm xuất hiện triệu chứng đầu tiên để cung cấp cho bác sĩ, giúp họ xác định được “cửa sổ vàng” 60 phút – thời gian tối ưu để cấp cứu và phục hồi chức năng não.

Một số dấu hiệu đột quỵ khác cần lưu ý
Ngoài quy tắc F.A.S.T, người bệnh có thể xuất hiện thêm các triệu chứng sau:
-
Đau đầu dữ dội, đột ngột, có thể kèm buồn nôn hoặc nôn.
-
Hoa mắt, chóng mặt, mất thăng bằng, đi đứng khó khăn.
-
Thị lực giảm, nhìn mờ hoặc tối sầm một bên mắt.
-
Lẫn lộn, mất trí nhớ tạm thời, hôn mê.

5 Bước sơ cứu khi phát hiện người bị đột quỵ
Khi nhận thấy ai đó có dấu hiệu đột quỵ, việc hành động nhanh chóng và đúng cách quyết định khả năng cứu sống và hạn chế di chứng lâu dài. Dưới đây là 5 bước sơ cứu cần thực hiện ngay lập tức:
-
Gọi cấp cứu 115 ngay lập tức – mỗi phút trôi qua, hàng triệu tế bào não có thể bị tổn thương.
-
Đặt bệnh nhân ở tư thế an toàn: Nếu có nôn mửa, hãy cho nằm nghiêng sang một bên. Nếu không, đặt ở tư thế thoải mái nhất, đầu hơi nâng lên để dễ thở.
-
Nới lỏng quần áo, khăn quàng cổ hoặc dây nịt để bệnh nhân dễ hít thở và thoải mái hơn.
-
Ghi nhớ thời điểm xuất hiện triệu chứng đầu tiên, thông tin này cực kỳ quan trọng cho bác sĩ khi xử lý đột quỵ.
-
Trấn an bệnh nhân, giữ họ bình tĩnh, tránh hoảng loạn, giúp ổn định nhịp tim và huyết áp.

Những điều tuyệt đối không được làm khi sơ cứu đột quỵ
Để tránh mất thời gian vàng và gây hại thêm cho người bệnh, cần ghi nhớ các điều KHÔNG sau:
-
Không cho bệnh nhân ăn hoặc uống bất cứ thứ gì bởi sẽ có nguy cơ sặc, tắc đường thở.
-
Không tự ý dùng thuốc hạ huyết áp hoặc thuốc khác, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
-
Không cạo gió, chích máu đầu ngón tay hoặc áp dụng các phương pháp dân gian gây lãng phí thời gian và không giúp cải thiện tình trạng.
-
Không cố gắng di chuyển hoặc lay bệnh nhân mạnh bạo, dễ gây tổn thương thêm cho não hoặc mạch máu.

Di chứng và kế hoạch phục hồi chức năng sau đột quỵ
Các di chứng
Sau cơn đột quỵ, người bệnh có thể gặp nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến vận động, nhận thức và cảm xúc:
-
Vận động: Liệt nửa người hoặc một phần cơ thể, yếu cơ, co cứng cơ, khó khăn trong đi lại và sinh hoạt hàng ngày.
-
Nhận thức / Ngôn ngữ: Rối loạn ngôn ngữ (aphasia), khó nuốt (dysphagia), suy giảm trí nhớ và khả năng tập trung.
-
Cảm xúc: Trầm cảm, lo âu hoặc rối loạn cảm xúc là những vấn đề tâm lý thường gặp sau đột quỵ.

Phục hồi chức năng
Việc phục hồi chức năng sớm và kiên trì là yếu tố quyết định khả năng phục hồi của người bệnh. Các liệu pháp phục hồi bao gồm:
-
Vật lý trị liệu: Tập đi lại, cải thiện sức mạnh cơ bắp, tăng khả năng vận động và cân bằng.
-
Hoạt động trị liệu: Hướng dẫn sinh hoạt hàng ngày như ăn uống, mặc quần áo, vệ sinh cá nhân, giúp người bệnh độc lập hơn.
-
Ngôn ngữ trị liệu: Hỗ trợ giao tiếp, cải thiện khả năng nói, nuốt và hiểu lời nói.

Chăm sóc tại nhà
Người chăm sóc cần chú ý những điểm sau để hỗ trợ quá trình phục hồi:
-
Quản lý thuốc và lịch tái khám theo hướng dẫn của bác sĩ, đảm bảo điều trị ổn định.
-
Đảm bảo môi trường an toàn, loại bỏ nguy cơ té ngã và va chạm khi đi lại.
-
Hỗ trợ tâm lý và động viên tập luyện, khích lệ người bệnh kiên trì tập phục hồi chức năng, duy trì thói quen sinh hoạt và tập thể dục nhẹ nhàng để cải thiện sức khỏe lâu dài.

Hướng dẫn phòng ngừa đột quỵ toàn diện
Quản lý bệnh lý nền
Để phòng ngừa đột quỵ hiệu quả, việc kiểm soát các bệnh lý nền là yếu tố then chốt.
-
Huyết áp: Duy trì dưới 130/80 mmHg theo khuyến nghị của các hiệp hội tim mạch. Tuân thủ đơn thuốc hạ huyết áp và kiểm tra định kỳ để phát hiện bất thường.
-
Đường huyết: Kiểm soát đường huyết ổn định, đặc biệt với người mắc tiểu đường, bằng chế độ ăn cân đối, vận động đều đặn và tuân thủ phác đồ điều trị.
-
Mỡ máu: Giữ cholesterol LDL < 100 mg/dL, HDL ≥ 40 mg/dL và triglyceride < 150 mg/dL thông qua chế độ ăn ít chất béo bão hòa, vận động đều đặn và sử dụng thuốc khi có chỉ định.
Việc quản lý bệnh lý nền sớm và định kỳ giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, xơ vữa động mạch, từ đó ngăn ngừa nguy cơ đột quỵ toàn phần.

Thay đổi lối sống
Một lối sống lành mạnh góp phần phòng ngừa đột quỵ từ sớm:
-
Chế độ ăn: Ưu tiên chế độ DASH hoặc Địa Trung Hải, giảm muối, tăng rau củ quả, trái cây, hạt, ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế đồ chiên rán, thực phẩm nhiều cholesterol và chất béo bão hòa, đường tinh luyện.
-
Vận động: Duy trì ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần các bài tập vừa sức như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, yoga.
| Thực phẩm | NÊN/KHÔNG NÊN | Lợi ích | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Rau xanh, trái cây | NÊN | Giàu vitamin, chất xơ | Hàng ngày |
| Thịt đỏ, đồ chiên | KHÔNG | Tăng cholesterol, mỡ máu | Hạn chế |
| Hải sản, thịt trắng | NÊN | Protein ít chất béo | 3-4 lần/tuần |
| Đồ ngọt, nước có ga | KHÔNG | Nguy cơ béo phì, tiểu đường | Tránh |
Phòng ngừa đặc biệt cho người trẻ tuổi và phụ nữ
- Người trẻ: Dù nguy cơ đột quỵ thấp hơn, cần sàng lọc dị dạng mạch máu bẩm sinh, quản lý stress. Đặc biệt cần tránh lạm dụng chất kích thích, rượu bia, thuốc lá và duy trì vận động thường xuyên.
- Phụ nữ: Nguy cơ cao liên quan đến thuốc tránh thai, mang thai (tiền sản giật) và sau mãn kinh (tăng huyết áp). Cần theo dõi huyết áp, xét nghiệm định kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ về các biện pháp kiểm soát nguy cơ.

FAQ – Câu hỏi thường gặp về đột quỵ
Trong phần FAQ này, chúng tôi sẽ giải đáp những câu hỏi thường gặp nhất về đột quỵ, từ dấu hiệu cảnh báo, nguyên nhân đến cách phòng ngừa và xử lý kịp thời, giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân và người thân.
Đột quỵ có chữa được không?
Mỗi năm, khoảng 6,5 triệu người tử vong do đột quỵ, khiến đây trở thành nguyên nhân tử vong đứng thứ hai toàn cầu. Tuy nhiên, đột quỵ có thể được cứu sống nếu phát hiện sớm. Việc nhận biết dấu hiệu đầu tiên và can thiệp kịp thời giúp giảm nguy cơ tử vong và hạn chế các biến chứng lâu dài. Đồng thời, tầm soát định kỳ và quản lý các yếu tố nguy cơ là cách hiệu quả để phòng ngừa đột quỵ ngay từ đầu.
Tắm đêm có gây đột quỵ không?
Tắm đêm không trực tiếp gây đột quỵ, nhưng có thể là yếu tố thúc đẩy nguy cơ. Đặc biệt, tắm sau 23h khi nhiệt độ cơ thể giảm và huyết áp tăng có thể làm mạch máu co lại, ảnh hưởng lưu thông máu lên não, dễ dẫn tới thiếu máu não cục bộ. Vì vậy, nên tránh tắm khuya để giảm nguy cơ tai biến mạch máu não.
Dấu hiệu đột quỵ khi ngủ là gì?
Dấu hiệu đột quỵ khi ngủ có thể bao gồm: tê hoặc yếu một bên cơ thể, mặt méo, khó nói hoặc nói ngọng, đau đầu dữ dội hoặc thị lực giảm đột ngột. Nếu xuất hiện, cần gọi cấp cứu ngay.
Vì sao đột quỵ ngày càng trẻ hóa?
Hiện nay, đột quỵ không còn là vấn đề chỉ gặp ở người cao tuổi. Người trẻ có nguy cơ tăng cao do lối sống thiếu khoa học, bao gồm: uống nhiều rượu bia, hút thuốc, sử dụng chất kích thích, ít vận động và chế độ ăn nhiều chất béo, dẫn tới mỡ máu cao, béo phì và cholesterol tăng. Thêm vào đó, ngày càng nhiều bạn trẻ mắc bệnh tim mạch và tăng huyết áp, là những nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ.
Thử thách đứng một chân có đáng tin để chẩn đoán đột quỵ?
Thử thách đứng một chân xuất phát từ nghiên cứu ở Nhật Bản năm 2014 trên nhóm nhỏ người trên 60 tuổi có các bệnh lý nền như tiểu đường, tăng huyết áp. Vì giới hạn đối tượng, phương pháp này không thể thay thế các xét nghiệm chuyên sâu. Để chẩn đoán chính xác, người bệnh cần thăm khám đầy đủ và thực hiện các chỉ định cận lâm sàng.
Đột quỵ có di truyền không?
Đột quỵ không phải bệnh di truyền trực tiếp. Tuy nhiên, các yếu tố nguy cơ như cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu có thể xuất hiện trong gia đình. Vì vậy, nếu có người thân từng bị đột quỵ, các thành viên còn lại cần theo dõi sức khỏe và phòng ngừa sớm.
Raydel POLICOSANOL 10 – Hỗ trợ kiểm soát cholesterol và bảo vệ tim mạch
Công dụng:
Raydel POLICOSANOL 10 giúp cải thiện chỉ số lipid và cholesterol máu, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch, hỗ trợ sức khỏe tim mạch, phòng ngừa đột quỵ và các bệnh lý tim mạch khác. Sản phẩm hỗ trợ ổn định LDL (cholesterol xấu), tăng HDL (cholesterol tốt) mà không gây tác dụng phụ lên gan và thận.
Thành phần: Mỗi viên chứa 10mg Policosanol tự nhiên từ sáp mía Cuba, được chiết xuất an toàn, hiệu quả.
Đối tượng sử dụng:
Người có nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Người cần cải thiện chỉ số lipid và cholesterol trong máu.
Hiệu quả đã được chứng minh lâm sàng(*):
Nghiên cứu quốc tế cho thấy, sau 6 tuần sử dụng policosanol 10mg/ngày:
LDL giảm 22%
Cholesterol toàn phần giảm 16,8%
HDL tăng 10,8%
Policosanol được chứng minh an toàn và dung nạp tốt, không gây hại cho gan, thận.
(*) Kết quả nghiên cứu được công bố tại:
Pons, P., et al. “Effects of successive dose increases of policosanol on the lipid profile of patients with type II hypercholesterolaemia and tolerability to treatment.” International journal of clinical pharmacology research 14.1 (1994): 27-33.
Nhà sản xuất / phân phối: Raydel – Thương hiệu chăm sóc sức khỏe từ Raydel Australia Pty Ltd.
Lưu ý: Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Đột quỵ là tình trạng nguy hiểm, có thể xảy ra bất cứ lúc nào nếu không kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ. Việc nắm rõ nguyên nhân, nhận biết dấu hiệu đột quỵ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa toàn diện là cách hiệu quả để bảo vệ sức khỏe. Bên cạnh chế độ ăn uống hợp lý, tập luyện đều đặn và kiểm tra sức khỏe định kỳ.

