Bệnh mạch vành: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị

Bệnh mạch vành: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị

Bệnh mạch vành là “kẻ giết người thầm lặng” hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới, thường tiến triển âm thầm cho đến khi xuất hiện biến cố nguy hiểm như nhồi máu cơ tim hoặc đột tử. Đây là tình trạng các động mạch vành bị hẹp lại do mảng xơ vữa, làm giảm lưu lượng máu đến cơ tim. Bài viết này Raydel sẽ giúp bạn nhận diện sớm các dấu hiệu cảnh báo, hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ, cập nhật những phương pháp điều trị hiện đại nhất, đồng thời cung cấp hướng dẫn phòng ngừa hiệu quả ngay từ hôm nay. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu toàn bộ thông tin quan trọng về căn bệnh này để bảo vệ trái tim của bạn và người thân.

Tổng quan về bệnh mạch vành

Bệnh mạch vành được xem là “kẻ giết người thầm lặng” vì tiến triển âm thầm nhưng có thể gây ra các biến cố tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim hay đột quỵ. Đây là một trong những bệnh lý tim mạch phổ biến nhất hiện nay, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.

Bệnh mạch vành là gì?

Hãy tưởng tượng trái tim như một ngôi nhà luôn cần dòng năng lượng ổn định để hoạt động và động mạch vành chính là hệ thống “ống nước” đưa máu giàu oxy nuôi sống ngôi nhà đó. Khi những “ống nước” này bị tắc nghẽn bởi các mảng bám (xơ vữa), máu không thể lưu thông dễ dàng, khiến tim thiếu dưỡng khí cần thiết để hoạt động hiệu quả. Đây chính là cơ chế hình thành bệnh mạch vành, một bệnh lý tim mạch nguy hiểm nhưng diễn tiến âm thầm, có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột tử nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Bệnh mạch vành phổ biến như thế nào?

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh mạch vành là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn thế giới. Căn bệnh này chiếm khoảng 16% tổng số ca tử vong mỗi năm, vượt qua nhiều bệnh lý nghiêm trọng khác. Điều này cho thấy mức độ phổ biến và nguy hiểm của bệnh mạch vành đối với sức khỏe toàn cầu.

Tại Việt Nam, tình hình cũng không mấy khả quan. Thống kê từ Hội Tim mạch học Việt Nam cho biết: cứ 4 người thì có ít nhất 1 người có nguy cơ mắc bệnh tim mạch, trong đó bệnh mạch vành chiếm tỷ lệ đáng kể. Tình trạng này đang ngày càng trẻ hóa, không chỉ xuất hiện ở người cao tuổi mà còn ở cả người trẻ, đặc biệt là nhóm có lối sống thiếu lành mạnh.

Ước tính, mỗi năm có hàng chục nghìn ca tử vong do bệnh mạch vành tại Việt Nam. Đây là con số đáng báo động, đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc tăng cường phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị hiệu quả bệnh lý nguy hiểm này.

Bệnh mạch vành có thể gây ra nhồi máu cơ tim hay đột quỵ
Bệnh mạch vành có thể gây ra nhồi máu cơ tim hay đột quỵ

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh mạch vành

Bệnh mạch vành hình thành do nhiều yếu tố tác động cùng lúc, trong đó có nguyên nhân chính từ xơ vữa động mạch và nhiều yếu tố nguy cơ khác, cả không thể thay đổi lẫn có thể kiểm soát được.

Nguyên nhân chính gây xơ vữa động mạch

Nguyên nhân hàng đầu gây bệnh mạch vành là xơ vữa động mạch – một quá trình tích tụ dần dần các chất như cholesterol, chất béo, canxi và các tế bào viêm bên trong thành mạch máu. Theo thời gian, các mảng bám này khiến thành mạch dày lên, cứng lại và thu hẹp lòng động mạch, cản trở dòng máu giàu oxy đến nuôi tim. Nếu mảng xơ vữa vỡ ra, có thể gây hình thành cục máu đông, dẫn đến nhồi máu cơ tim.

Các yếu tố nguy cơ không thể thay đổi

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành mà chúng ta không thể kiểm soát được, bao gồm:

  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh mạch vành tăng dần theo tuổi, đặc biệt sau tuổi 45 ở nam và 55 ở nữ.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn ở độ tuổi trẻ; phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ tương đương nam giới.
  • Tiền sử gia đình: Người có người thân từng mắc bệnh mạch vành, đặc biệt là mắc sớm (trước 55 tuổi ở nam, trước 65 tuổi ở nữ), sẽ có nguy cơ cao hơn.

Các yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát và thay đổi

May mắn là nhiều yếu tố nguy cơ gây bệnh mạch vành có thể được kiểm soát thông qua thay đổi lối sống và điều trị y tế:

  • Tăng huyết áp: Làm tổn thương thành mạch, tạo điều kiện hình thành xơ vữa.

  • Rối loạn mỡ máu (Cholesterol cao): Tăng LDL (cholesterol xấu) góp phần tạo mảng bám trong động mạch.

  • Đái tháo đường: Làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và tổn thương mạch máu.

  • Hút thuốc lá: Gây co thắt mạch, tổn thương nội mạc và thúc đẩy xơ vữa.

  • Thừa cân/béo phì: Làm tăng gánh nặng tim và nguy cơ rối loạn chuyển hóa.

  • Lối sống ít vận động: Làm giảm tuần hoàn máu và ảnh hưởng đến huyết áp, mỡ máu.

  • Căng thẳng kéo dài (stress): Làm tăng hormone gây co mạch, ảnh hưởng xấu đến tim mạch.

Béo phì làm tăng gánh nặng tim, yếu tố nguy cơ gây bệnh mạch vành
Béo phì làm tăng gánh nặng tim, yếu tố nguy cơ gây bệnh mạch vành

Các triệu chứng và dấu hiệu nhận biết sớm của bệnh mạch vành

Nhận biết sớm các triệu chứng của bệnh mạch vành là chìa khóa để điều trị kịp thời và phòng tránh những biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim. Một số dấu hiệu có thể dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý khác, do đó bạn cần đặc biệt chú ý.

Cơn đau thắt ngực 

Cơn đau thắt ngực là biểu hiện đặc trưng và phổ biến nhất của bệnh mạch vành. Người bệnh thường cảm thấy đè nặng, bóp nghẹt hoặc nóng rát sau xương ức, đôi khi lan lên cổ, vai, lưng hoặc tay trái. Cơn đau thường xuất hiện khi gắng sức, leo cầu thang, xúc động mạnh và giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giãn mạch. Một số người mô tả cảm giác như có vật nặng đè lên ngực hoặc bị siết chặt lồng ngực.

Các triệu chứng cảnh báo khác

Ngoài đau ngực, người bệnh mạch vành có thể gặp các dấu hiệu khác như:

  • Khó thở, đặc biệt khi gắng sức hoặc nằm.

  • Mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân, kể cả khi nghỉ ngơi.

  • Chóng mặt, buồn nôn, đôi khi kèm cảm giác muốn ngất.

  • Tim đập nhanh, hồi hộp hoặc loạn nhịp, nhất là khi vận động hoặc xúc động.

Dấu hiệu bệnh mạch vành ở phụ nữ có gì khác biệt?

Ở nữ giới, triệu chứng bệnh mạch vành thường không điển hình nên dễ bị bỏ qua. Thay vì đau ngực rõ rệt, phụ nữ có thể cảm thấy đau âm ỉ vùng lưng, hàm, hoặc bụng trên, khó thở khi ngủ, mệt mỏi cực độ dù không vận động nhiều. Do đó, phụ nữ, đặc biệt là sau mãn kinh và cần đặc biệt chú ý đến những thay đổi bất thường trong cơ thể.

[Cảnh báo] Khi nào cần gọi cấp cứu ngay lập tức?

Hãy gọi cấp cứu 115 ngay nếu bạn hoặc người thân có các dấu hiệu sau:

  • Đau ngực dữ dội kéo dài trên 15 phút, không giảm khi nghỉ ngơi

  • Vã mồ hôi lạnh, khó thở, choáng váng

  • Tim đập loạn, ngất xỉu hoặc mất ý thức

Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của nhồi máu cơ tim cấp, cần được xử lý khẩn cấp để cứu sống người bệnh.

Hãy gọi cấp cứu 115 ngay nếu có dấu hiệu đau ngực dữ dội trong 15 phút
Hãy gọi cấp cứu 115 ngay nếu có dấu hiệu đau ngực dữ dội trong 15 phút

Bệnh mạch vành nguy hiểm thế nào? Các biến chứng có thể xảy ra

Bệnh mạch vành không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng, đe dọa trực tiếp đến tính mạng. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển thành các biến chứng sau:

Hội chứng vành cấp (Nhồi máu cơ tim)

Đây là biến chứng cấp tính và nguy hiểm nhất của bệnh mạch vành. Khi mảng xơ vữa trong lòng động mạch bị vỡ, cơ thể sẽ phản ứng tạo cục máu đông tại vị trí đó. Cục máu đông này có thể làm tắc nghẽn hoàn toàn dòng máu đến tim, dẫn đến nhồi máu cơ tim – tình trạng cần được cấp cứu ngay lập tức để tránh tử vong.

Suy tim

Khi tim không được cung cấp đủ máu trong thời gian dài, cơ tim sẽ yếu dần và mất khả năng co bóp hiệu quả. Lúc này, tim không còn đủ sức bơm máu đến nuôi các cơ quan trong cơ thể, gây ra tình trạng suy tim mạn tính – một biến chứng khiến người bệnh mệt mỏi, khó thở và dễ nhập viện nhiều lần.

Rối loạn nhịp tim

Tổn thương cơ tim do thiếu máu có thể ảnh hưởng đến hệ thống dẫn truyền điện bên trong tim. Điều này dẫn đến các rối loạn nhịp tim như tim đập nhanh, chậm, loạn nhịp hoặc thậm chí ngừng tim đột ngột – một biến chứng nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không can thiệp kịp thời.

Rối loạn nhịp tim là một trong những biến chứng gây ra do bệnh mạch vành
Rối loạn nhịp tim là một trong những biến chứng gây ra do bệnh mạch vành

Ai có nguy cơ cao mắc bệnh mạch vành?

Những đối tượng sau đây được xác định là có nguy cơ cao mắc bệnh mạch vành, cần đặc biệt quan tâm đến việc tầm soát và kiểm soát các yếu tố rủi ro:

  • Người từ 45 tuổi trở lên (nam giới) và phụ nữ sau mãn kinh.

  • Người có bệnh nền như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu.

  • Người hút thuốc lá hoặc thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc.

  • Người thừa cân, béo phì, ít vận động.

  • Người có chế độ ăn uống không lành mạnh, thường xuyên ăn mặn, nhiều chất béo.

  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch sớm.

  • Người thường xuyên căng thẳng, stress kéo dài.

Căng thẳng, stress kéo dài. sẽ làm tăng nguy cơ gây bệnh mạch vành
Căng thẳng, stress kéo dài. sẽ làm tăng nguy cơ gây bệnh mạch vành

Quy trình chẩn đoán bệnh mạch vành tại bệnh viện

Chẩn đoán bệnh mạch vành tại bệnh viện được thực hiện thông qua nhiều bước phối hợp, giúp bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng mạch máu và mức độ tổn thương tim. Dưới đây là các bước phổ biến trong quy trình khám và chẩn đoán:

  1. Khám lâm sàng và khai thác bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về triệu chứng (đau ngực, khó thở, mệt mỏi…), tiền sử bệnh lý cá nhân và gia đình, thói quen sinh hoạt, chế độ ăn uống, tình trạng hút thuốc lá, mức độ vận động…

  2. Đo điện tâm đồ (ECG): Đây là xét nghiệm đơn giản nhưng rất quan trọng, giúp phát hiện rối loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim hoặc dấu hiệu của nhồi máu cơ tim cũ.

  3. Xét nghiệm máu: Các chỉ số như cholesterol toàn phần, LDL, HDL, triglycerid và men tim (CK-MB, Troponin) sẽ được kiểm tra để đánh giá nguy cơ xơ vữa và tổn thương cơ tim.

  4. Siêu âm tim: Giúp quan sát hình ảnh hoạt động của tim, đo chức năng bơm máu và đánh giá cấu trúc van tim.

  5. Chụp X-quang ngực: Hỗ trợ bác sĩ phát hiện các bất thường về kích thước tim, phổi và các mạch máu lớn trong lồng ngực.

  6. Chụp cắt lớp vi tính mạch vành (CT mạch vành) hoặc chụp động mạch vành (DSA): Đây là kỹ thuật cao, giúp bác sĩ nhìn thấy rõ mức độ hẹp, tắc nghẽn trong các nhánh động mạch vành. Được chỉ định khi nghi ngờ bệnh mạch vành nặng, cần đánh giá chính xác để có hướng điều trị phù hợp.

Việc thăm khám và chẩn đoán sớm là yếu tố then chốt để điều trị hiệu quả, tránh các biến chứng nguy hiểm của bệnh mạch vành. Vì vậy, nếu bạn nằm trong nhóm có nguy cơ cao hoặc đang có triệu chứng nghi ngờ, hãy chủ động đi khám tim mạch càng sớm càng tốt.

Quy trình chẩn đoán bệnh mạch vành tại bệnh viện
Quy trình chẩn đoán bệnh mạch vành tại bệnh viện

Tất cả các phương pháp điều trị bệnh mạch vành hiện nay

Việc điều trị bệnh mạch vành không chỉ dừng lại ở việc dùng thuốc mà là một quá trình toàn diện, kết hợp giữa thay đổi lối sống, điều trị nội khoa và can thiệp y khoa khi cần thiết. Tùy vào mức độ bệnh và tình trạng sức khỏe, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp phù hợp nhằm kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Thay đổi lối sống

Đây là bước điều trị bắt buộc, áp dụng cho tất cả bệnh nhân mắc bệnh mạch vành, kể cả khi đã dùng thuốc hay can thiệp. Lối sống lành mạnh giúp làm chậm tiến triển xơ vữa động mạch, giảm nguy cơ biến chứng và tăng hiệu quả của các phương pháp điều trị khác.

  • Bỏ thuốc lá hoàn toàn

  • Ăn uống khoa học: ít muối, ít mỡ, giàu rau xanh

  • Tăng cường vận động thể chất, duy trì cân nặng hợp lý

  • Giảm stress, ngủ đủ giấc

  • Theo dõi sức khỏe định kỳ

Bỏ thuốc lá hoàn toàn
Bỏ thuốc lá hoàn toàn

Điều trị nội khoa

Sử dụng thuốc là phương pháp điều trị phổ biến nhất nhằm kiểm soát các yếu tố nguy cơ và giảm triệu chứng. Các nhóm thuốc thường được kê:

  • Thuốc chống đông, chống kết tập tiểu cầu: giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông

  • Thuốc hạ mỡ máu (statin…): giảm cholesterol, làm chậm xơ vữa

  • Thuốc hạ huyết áp: kiểm soát huyết áp ổn định

  • Thuốc giãn mạch, giảm đau ngực: giảm triệu chứng đau thắt ngực

Điều trị nội khoa bằng thuốc
Điều trị nội khoa bằng thuốc

Can thiệp động mạch vành qua da (Đặt stent)

Đây là phương pháp sử dụng một ống thông đưa bóng vào lòng mạch, nong rộng chỗ bị hẹp và sau đó đặt stent (giá đỡ) để giữ mạch máu luôn thông thoáng. Thủ thuật này ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh, thường áp dụng cho các trường hợp hẹp nặng hoặc có nguy cơ nhồi máu cơ tim.

Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (Mổ tim hở)

Phẫu thuật này dùng một đoạn mạch máu khỏe mạnh (thường lấy từ chân hoặc ngực) làm “cầu nối” vượt qua chỗ tắc, đưa máu đến nuôi tim. Phương pháp được chỉ định khi tổn thương mạch vành phức tạp, nhiều nhánh bị hẹp hoặc thất bại với can thiệp stent.

Tiêu chí Đặt stent Phẫu thuật bắc cầu
Xâm lấn Ít Cao (mổ hở)
Thời gian phục hồi Nhanh (vài ngày) Lâu hơn (vài tuần)
Chi phí Trung bình Cao hơn
Hiệu quả lâu dài Tốt trong trường hợp đơn giản Tốt hơn với tổn thương nhiều nhánh
Đối tượng phù hợp Hẹp đơn lẻ Hẹp nặng, nhiều nhánh bị tắc
Can thiệp động mạch vành qua da
Can thiệp động mạch vành qua da

Tiên lượng cho người bệnh mạch vành

Tiên lượng của người mắc bệnh mạch vành phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ bệnh, phát hiện sớm, kiểm soát yếu tố nguy cơ và mức độ tuân thủ điều trị. Việc điều trị đúng cách giúp người bệnh sống lâu và khỏe mạnh.

Bệnh mạch vành có chữa khỏi được không?

Bệnh mạch vành là bệnh mạn tính, không thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán sớm, điều trị và thay đổi lối sống hợp lý, bệnh có thể kiểm soát rất tốt và hạn chế tối đa nguy cơ xảy ra biến chứng nguy hiểm.

Bệnh nhân mạch vành sống được bao lâu?

Không có con số cụ thể nào cho tất cả trường hợp. Tuổi thọ của người bệnh mạch vành phụ thuộc rất nhiều vào việc:

  • Phát hiện bệnh sớm.

  • Tuân thủ phác đồ điều trị.

  • Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ (huyết áp, mỡ máu, tiểu đường…).

  • Áp dụng lối sống lành mạnh.

Tiên lượng cho người bệnh mạch vành
Tiên lượng cho người bệnh mạch vành

Phòng ngừa và sống khỏe với bệnh mạch vành

Dù đã mắc bệnh hay chưa, việc thay đổi lối sống tích cực là chìa khóa giúp bạn phòng ngừa và sống khỏe với bệnh mạch vành. Dưới đây là những lời khuyên quan trọng:

Chế độ ăn uống tốt cho tim mạch

Nên ăn Nên hạn chế
Rau xanh, trái cây tươi Mỡ động vật, nội tạng động vật
Cá béo (cá hồi, cá thu…) Đồ chiên rán, thức ăn nhanh
Ngũ cốc nguyên hạt Đường tinh luyện, nước ngọt có gas
Dầu thực vật (dầu oliu, dầu cải…) Muối (nêm nhạt, tối đa <5g/ngày)
Các loại đậu, hạt Rượu bia, chất kích thích

Hướng dẫn vận động thể chất an toàn và hiệu quả

  • Tập thể dục ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần

  • Các môn nên chọn: đi bộ, đạp xe, yoga, bơi lội

  • Khởi động kỹ, không tập quá sức

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu tập, đặc biệt với người bệnh tim

Tầm quan trọng của việc tái khám định kỳ

Việc tái khám đúng hẹn giúp bác sĩ:

  • Theo dõi tiến triển bệnh

  • Đánh giá hiệu quả điều trị

  • Điều chỉnh thuốc và can thiệp kịp thời khi cần

Người bệnh mạch vành nên tái khám 3–6 tháng/lần, hoặc theo lịch hẹn cụ thể của bác sĩ điều trị.

Giải đáp thắc mắc thường gặp (FAQ)

Bệnh mạch vành là vấn đề tim mạch phổ biến và nghiêm trọng, vì vậy nhiều người quan tâm đặt ra các câu hỏi thực tế. Dưới đây là một số giải đáp ngắn gọn, dễ hiểu:

Người trẻ tuổi có bị bệnh mạch vành không?

Có. Ngày càng nhiều người trẻ mắc bệnh mạch vành do ảnh hưởng của lối sống hiện đại: ăn uống thiếu lành mạnh, ít vận động, stress kéo dài, hút thuốc lá… Việc tầm soát sớm là rất cần thiết, nhất là khi có yếu tố nguy cơ.

Chi phí đặt stent/mổ bắc cầu có cao không?

Chi phí tương đối cao, đặc biệt với các loại stent thế hệ mới hoặc phẫu thuật tại bệnh viện tư. Tuy nhiên, Bảo hiểm Y tế (BHYT) sẽ hỗ trợ một phần đáng kể nếu điều trị đúng tuyến. Chi phí cụ thể phụ thuộc vào loại vật tư y tế sử dụng, tình trạng bệnh và cơ sở điều trị.

Bệnh mạch vành có di truyền không?

Có. Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng. Nếu cha mẹ hoặc anh chị em mắc bệnh tim sớm (nam <55 tuổi, nữ <65 tuổi), bạn cũng có nguy cơ cao và nên tầm soát sức khỏe tim mạch sớm và định kỳ.

Có thể bạn quan tâm 

Bệnh mạch vành là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do tim mạch, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc nhận biết các dấu hiệu cảnh báo, hiểu rõ nguyên nhân và tuân thủ hướng dẫn điều trị sẽ giúp người bệnh cải thiện sức khỏe tim mạch và nâng cao chất lượng cuộc sống. Hãy thăm khám sớm để được chẩn đoán chính xác và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm của bệnh mạch vành.

Voucher

Hiện chưa có mã giảm giá nào.