Đau thắt ngực là tình trạng xuất hiện khi dòng máu đến tim bị giảm, khiến tim không nhận đủ oxy để hoạt động. Người bệnh thường cảm thấy đau, nặng tức hoặc khó chịu ở vùng ngực, đôi khi lan ra vai, cánh tay hay hàm. Đây không chỉ là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý tim mạch mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc tìm hiểu rõ đau thắt ngực là gì, nguyên nhân gây ra, cách chẩn đoán cũng như phương pháp điều trị sẽ giúp mỗi người chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch và phòng ngừa rủi ro.
Đau thắt ngực là gì?
Đau thắt ngực là một dạng đau ngực đặc trưng do thiếu máu cơ tim tạm thời. Khi các động mạch vành – mạch máu nuôi tim – bị hẹp hoặc tắc, lượng máu giàu oxy không đủ cung cấp cho tim, từ đó gây ra cảm giác đau, nặng tức hoặc đè ép ở ngực. Tình trạng này thường xuất hiện khi gắng sức, căng thẳng hoặc sau bữa ăn no, và có thể cảnh báo bệnh động mạch vành – một nguyên nhân hàng đầu gây nhồi máu cơ tim.
Điều quan trọng là phân biệt đau thắt ngực với các dạng đau ngực khác:
-
Đau ngực do dạ dày – thực quản: nóng rát, ợ chua, tăng khi nằm xuống hoặc sau ăn cay.
-
Đau ngực do phổi – màng phổi: đau nhói, tăng khi hít sâu hoặc ho.
-
Đau ngực do cơ – xương: đau khu trú, ấn vào thấy đau rõ, không liên quan đến gắng sức.

Các dạng đau thắt ngực thường gặp
Đau thắt ngực không phải lúc nào cũng giống nhau. Tùy vào cơ chế và biểu hiện lâm sàng, tình trạng này được chia thành nhiều loại khác nhau. Việc phân biệt các dạng đau thắt ngực giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và người bệnh hiểu rõ mức độ nguy hiểm để chủ động thăm khám sớm.
Loại đau thắt ngực | Đặc điểm chính | Mức độ nguy hiểm |
---|---|---|
Ổn định | Xuất hiện khi gắng sức, giảm khi nghỉ hoặc dùng thuốc | Trung bình |
Không ổn định | Xuất hiện bất ngờ, đau kéo dài, ít đáp ứng thuốc | Cao, cấp cứu |
Prinzmetal (co thắt) | Đau khi nghỉ, thường về đêm, kèm rối loạn nhịp | Nguy hiểm |
Vi mạch máu | Đau kéo dài, mạch vành bình thường trên phim chụp | Khó chẩn đoán |
Đau thắt ngực ổn định
Xảy ra khi gắng sức, leo cầu thang hoặc căng thẳng tinh thần. Cơn đau thường giảm sau khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giãn mạch nitroglycerin.
Đau thắt ngực không ổn định
Xuất hiện đột ngột, kể cả khi nghỉ ngơi. Cơn đau có xu hướng kéo dài, dữ dội và khó đáp ứng với thuốc. Đây là tình trạng cấp cứu vì có thể tiến triển thành nhồi máu cơ tim.
Đau thắt ngực Prinzmetal (co thắt mạch vành)
Do co thắt đột ngột động mạch vành, gây đau ngực ngay cả khi nghỉ. Cơn đau thường xảy ra về đêm hoặc sáng sớm, đi kèm rối loạn nhịp tim.
Đau thắt ngực vi mạch máu
Liên quan đến rối loạn chức năng các mạch máu nhỏ của tim. Người bệnh thường có triệu chứng đau ngực kéo dài nhưng kết quả chụp mạch vành lại bình thường.

Triệu chứng nhận biết đau thắt ngực
Đau thắt ngực thường có biểu hiện điển hình là cảm giác đau, nặng tức hoặc đè ép ở vùng ngực trái hoặc giữa ngực. Cơn đau có thể kéo dài vài phút, xuất hiện khi gắng sức, leo cầu thang, xúc động mạnh hoặc sau bữa ăn nhiều. Người bệnh thường mô tả như “có vật nặng đè lên ngực”, gây khó chịu và lo lắng. Ngoài triệu chứng chính, đau thắt ngực có thể đi kèm:
-
Đau lan lên vai trái, cánh tay, cổ, hàm hoặc ra sau lưng.
-
Cảm giác khó thở, hụt hơi khi vận động.
-
Vã mồ hôi lạnh, chóng mặt hoặc buồn nôn.
-
Cảm giác mệt mỏi, hồi hộp, đánh trống ngực.
Các triệu chứng này có thể thay đổi tùy từng loại đau thắt ngực, nhưng điểm chung là xuất hiện khi tim không được cung cấp đủ oxy. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu giúp hạn chế nguy cơ biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim. Hãy đến bệnh viện hoặc gọi cấp cứu nếu bạn gặp:
-
Cơn đau ngực dữ dội, kéo dài trên 15 phút dù đã nghỉ ngơi.
-
Đau ngực kèm khó thở, toát mồ hôi, chóng mặt.
-
Đau ngực xuất hiện đột ngột khi đang nghỉ hoặc về đêm.
-
Người có tiền sử bệnh tim mạch, tăng huyết áp, tiểu đường bị đau ngực bất thường.

Nguyên nhân gây đau thắt ngực
Đau thắt ngực thường bắt nguồn từ tình trạng tim không nhận đủ lượng máu giàu oxy để hoạt động. Có nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến nhất là:
-
Bệnh mạch vành: Do mảng xơ vữa làm hẹp hoặc tắc động mạch vành, khiến máu khó lưu thông đến tim. Ví dụ: đau ngực khi leo cầu thang hoặc vận động mạnh.
-
Co thắt động mạch vành: Động mạch vành co thắt đột ngột gây cản trở dòng máu, thường xuất hiện vào ban đêm hoặc sáng sớm.
-
Thiếu máu: Khi lượng hồng cầu giảm, oxy cung cấp cho tim không đủ, dễ gây đau tức ngực ngay cả khi hoạt động nhẹ.
-
Hẹp van động mạch chủ: Làm tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, từ đó gây ra cơn đau ngực.
-
Hút thuốc lá: Làm tổn thương thành mạch, thúc đẩy xơ vữa động mạch.
-
Thừa cân, béo phì: Tăng gánh nặng cho tim, dễ kèm theo tăng huyết áp và tiểu đường.
-
Ít vận động: Khiến hệ tim mạch kém dẻo dai, dễ tích tụ mỡ máu.
-
Chế độ ăn không lành mạnh: Ăn nhiều mỡ động vật, muối, đường tinh luyện làm tăng cholesterol và huyết áp.
-
Tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu: Các bệnh lý nền làm tổn hại mạch máu, tăng nguy cơ cơn đau thắt ngực.
-
Tuổi tác và giới tính: Người trên 45 tuổi (nam) và 55 tuổi (nữ) có nguy cơ cao hơn.
-
Yếu tố di truyền: Gia đình có tiền sử bệnh tim mạch sớm cũng là nguy cơ cần lưu ý.
-
Căng thẳng, stress kéo dài: Làm tim hoạt động nhiều hơn, dễ kích phát cơn đau.

Biến chứng nguy hiểm của đau thắt ngực
Đau thắt ngực không chỉ là cảm giác khó chịu thoáng qua mà còn là dấu hiệu cảnh báo sớm của nhiều biến chứng tim mạch nghiêm trọng. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tình trạng thiếu máu cơ tim có thể dẫn đến hậu quả đe dọa tính mạng. Một số biến chứng thường gặp:
-
Nhồi máu cơ tim: Do động mạch vành bị tắc nghẽn hoàn toàn, gây chết tế bào cơ tim. Đây là biến chứng nguy hiểm nhất, dễ gây tử vong.
-
Suy tim: Khi tim bị tổn thương lâu dài, khả năng bơm máu suy giảm, dẫn đến khó thở, phù và mệt mỏi kéo dài.
-
Rối loạn nhịp tim: Thiếu máu cơ tim có thể gây nhịp tim nhanh, chậm hoặc loạn nhịp, làm tăng nguy cơ ngừng tim đột ngột.
-
Đột tử: Xảy ra khi tim ngừng đột ngột do nhồi máu cơ tim hoặc rối loạn nhịp nặng.

>>> Khi nào đau thắt ngực có thể gây tử vong?
-
Khi cơn đau ngực kéo dài trên 15 phút và không giảm dù đã nghỉ ngơi.
-
Khi đau ngực kèm theo khó thở, vã mồ hôi lạnh, ngất xỉu.
-
Khi bệnh nhân có tiền sử bệnh mạch vành, tăng huyết áp, tiểu đường đi kèm cơn đau dữ dội.
Chẩn đoán đau thắt ngực
Để xác định chính xác tình trạng đau thắt ngực, bác sĩ sẽ tiến hành một quy trình chẩn đoán gồm nhiều bước. Mục tiêu là tìm ra nguyên nhân gây thiếu máu cơ tim, đánh giá mức độ nguy hiểm và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Quy trình thường bao gồm:
-
Khai thác bệnh sử:
-
Hỏi chi tiết về triệu chứng (thời điểm xuất hiện, mức độ đau, yếu tố làm tăng hoặc giảm cơn đau).
-
Tìm hiểu tiền sử bệnh lý tim mạch, tăng huyết áp, tiểu đường hoặc thói quen hút thuốc.
-
-
Khám lâm sàng:
-
Đo huyết áp, nhịp tim, nghe tim phổi.
-
Đánh giá dấu hiệu suy tim hoặc rối loạn nhịp.
-
-
Xét nghiệm cận lâm sàng:
-
Điện tâm đồ (ECG) để phát hiện thiếu máu cơ tim hoặc nhồi máu cơ tim.
-
Xét nghiệm máu kiểm tra men tim, mỡ máu, đường huyết.
-
Siêu âm tim để đánh giá chức năng tim.
-
-
Chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu:
-
Nghiệm pháp gắng sức (test chạy bộ, đạp xe).
-
Chụp cắt lớp vi tính mạch vành (CT).
-
Chụp mạch vành: phương pháp “tiêu chuẩn vàng” để xác định vị trí và mức độ hẹp động mạch vành.
-

Cách điều trị đau thắt ngực
Điều trị đau thắt ngực nhằm mục đích giảm triệu chứng, ngăn ngừa cơn đau tái phát và hạn chế biến chứng tim mạch nguy hiểm. Tùy vào mức độ bệnh, bác sĩ sẽ lựa chọn kết hợp thuốc, can thiệp y khoa và thay đổi lối sống.
Điều trị bằng thuốc
Các nhóm thuốc thường được sử dụng gồm:
Thuốc | Công dụng | Lưu ý |
---|---|---|
Thuốc giãn mạch (Nitroglycerin) | Giúp giãn động mạch vành, giảm nhanh cơn đau ngực | Chỉ dùng theo chỉ định, tránh lạm dụng |
Thuốc hạ huyết áp (chẹn beta, chẹn kênh canxi) | Giảm gánh nặng cho tim, ổn định huyết áp | Theo dõi huyết áp thường xuyên |
Thuốc chống đông/kháng kết tập tiểu cầu (Aspirin, Clopidogrel) | Ngăn hình thành cục máu đông gây tắc mạch | Dùng đúng liều, tránh chảy máu bất thường |
Statin (giảm cholesterol) | Giảm mỡ máu, hạn chế xơ vữa động mạch | Kết hợp chế độ ăn lành mạnh |
Can thiệp y khoa
Khi thay đổi lối sống và dùng thuốc không còn mang lại hiệu quả tối ưu, can thiệp y khoa sẽ được xem xét để khơi thông dòng chảy máu nuôi tim. Hai phương pháp phổ biến hiện nay gồm:
-
Đặt stent mạch vành: Dùng ống lưới kim loại nhỏ mở rộng đoạn mạch bị hẹp, giúp máu lưu thông tốt hơn.
-
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành: Tạo đường dẫn máu mới đi vòng qua chỗ tắc, áp dụng cho trường hợp hẹp nhiều vị trí nặng.

Thay đổi lối sống
Để bảo vệ sức khỏe tim mạch và hạn chế nguy cơ bệnh tiến triển, việc thay đổi lối sống đóng vai trò then chốt:
-
Chế độ ăn lành mạnh: Tăng rau xanh, trái cây, hạn chế mỡ động vật, muối và đường.
-
Tập thể dục đều đặn: Các môn nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, bơi lội giúp cải thiện tuần hoàn.
-
Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia: Giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và tái phát cơn đau.
-
Kiểm soát stress: Thư giãn, ngủ đủ giấc, duy trì tinh thần tích cực.

Phòng ngừa đau thắt ngực
Đau thắt ngực hoàn toàn có thể giảm nguy cơ xuất hiện hoặc tái phát nếu duy trì lối sống lành mạnh và theo dõi sức khỏe đúng cách. Dưới đây là 4 nhóm giải pháp quan trọng:
-
Chế độ ăn uống khoa học:
-
Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá giàu omega-3.
-
Hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ, muối, đường tinh luyện và rượu bia.
-
-
Tập luyện đều đặn:
-
Duy trì ít nhất 30 phút hoạt động thể chất/ngày với các môn như đi bộ, đạp xe, yoga.
-
Tránh vận động quá sức gây áp lực lên tim.
-
-
Kiểm soát bệnh nền:
-
Điều trị tốt tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu.
-
Uống thuốc đúng chỉ định, tái khám định kỳ theo hướng dẫn bác sĩ.
-
-
Khám sức khỏe định kỳ:
-
Kiểm tra tim mạch ít nhất 1–2 lần/năm, đặc biệt với người trên 40 tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ.
-
Thực hiện tầm soát sớm bệnh mạch vành để ngăn biến chứng nhồi máu cơ tim.
-

Những câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Đau thắt ngực có phải là nhồi máu cơ tim không?
Không. Đau thắt ngực là tình trạng thiếu máu cơ tim tạm thời, còn nhồi máu cơ tim xảy ra khi động mạch vành bị tắc nghẽn hoàn toàn, nguy hiểm hơn nhiều.
2. Người trẻ có thể bị đau thắt ngực không?
Có. Dù phổ biến ở người trung niên và cao tuổi, nhưng người trẻ cũng có nguy cơ nếu hút thuốc, béo phì, ít vận động hoặc có bệnh nền tim mạch.
3. Đau ngực do dạ dày khác gì đau tim?
Đau dạ dày thường nóng rát, kèm ợ chua và tăng khi ăn no. Đau thắt ngực lại nặng tức, đè ép và có thể lan ra vai, tay, hàm, nguy hiểm hơn.
4. Đau thắt ngực có thể tự khỏi không?
Một số cơn đau ổn định có thể giảm sau nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giãn mạch. Tuy nhiên, không nên chủ quan vì vẫn có nguy cơ tiến triển thành nhồi máu cơ tim.
5. Có thể phòng ngừa đau thắt ngực bằng cách nào?
Hoàn toàn có thể bằng cách duy trì lối sống lành mạnh: ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, bỏ thuốc lá, kiểm soát huyết áp – đường huyết, và khám tim mạch định kỳ.
6. Khi nào cần đi khám bác sĩ ngay?
Khi cơn đau ngực kéo dài trên 15 phút, kèm khó thở, vã mồ hôi, chóng mặt hoặc xảy ra đột ngột khi nghỉ ngơi. Đây có thể là dấu hiệu nhồi máu cơ tim.
Có thể bạn quan tâm
- Nhồi máu cơ tim: Dấu hiệu, nguyên nhân và “giờ vàng” xơ cứu
- Bệnh mạch vành: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị
- Xơ vữa động mạch: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Đau thắt ngực là dấu hiệu quan trọng cảnh báo tình trạng thiếu máu cơ tim và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện sớm. Hiểu rõ đau thắt ngực là gì, nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và phương pháp điều trị sẽ giúp mỗi người chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch. Nếu bạn thường xuyên xuất hiện cơn đau tức ngực bất thường, đừng chủ quan mà hãy thăm khám kịp thời để được tư vấn và điều trị đúng cách. Chủ động phòng ngừa và kiểm soát đau thắt ngực chính là chìa khóa để sống khỏe mạnh, an toàn và lâu dài.